Nhu cầu dinh dưỡng và các dạng thức ăn tăng trọng cho bò
Mỗi loài động vật có một đặc điểm tiêu hóa thức ăn khác nhau, vì vậy, nhu cầu dinh dưỡng, chế độ ăn và các loại thức ăn cũng có nhiều sự khác biệt. Trong các loài gia súc, bò là động vật được nhiều hộ gia đình chọn nuôi. Tuy nhiên, không phải ai cũng có đủ kiến thức về dinh dưỡng cho bò để cho ra những lứa thật chất lượng.
1. Đặc trưng tiêu hóa thức ăn và dinh dưỡng ở bò.
Đặc điểm “bộ máy” tiêu hóa của bò
Không giống như ngựa, lợn hay chó, bò là động vật nhai lại với cấu trúc đặc biệt ở dạ dày. Vì thế, lựa chọn thức ăn tăng trọng cho bò cũng có nhiều yêu cầu phức tạp. Bộ phận tiêu hóa của bò được chia thành bốn ngăn bao gồm: dạ cỏ, tổ ong, dạ dày (ba khoang này được gọi chung là dạ dày trước) và dạ múi kế (được gọi là dạ dày thực, có tuyến tiêu hóa như động vật dạ dày đơn). Trong đó, ngăn lớn nhất là dạ cỏ, tiếp đó là dạ lá sách, dạ múi khế với thể tích tương đương nhau và cuối cùng ngăn có thể tích nhỏ nhất là dạ tổ ong.
Đối với hệ tiêu hóa của các loài động vật nhai lại thì dạ cỏ là trung tâm quan trọng bậc nhất bởi nó quyết định đến chất lượng thịt, sữa của bò. Ở dạ cỏ, các dịch tiêu hóa và axit clohidric sẽ không được tiết ra mà quá trình tiêu hóa ở dạ có sẽ diễn ra nhờ lên men vi sinh vật vì vậy mà nhiều người ví dạ cỏ như một thùng lên men lớn.
Những sinh vật có trong dạ cỏ là những vi sinh vật có lợi, không gây độc hại cho bò. Chúng được cảm nhiễm từ bên ngoài vào qua thức ăn, nước uống và sống phát triển nhờ điều kiện thích hợp về nhiệt độ, độ ẩm, môi trường yếm khí và nguồn dinh dưỡng dồi dào. Do đó việc chọn lựa loại thức ăn tăng trọng cho bò nào là rất quan trọng để giúp các sinh vật này khỏe mạnh để chất lượng thịt đạt năng suất cao nhất.
Quy trình tiêu hóa
Khi thức ăn đã được nhai và thấm nước bọt trong miệng bò, nó sẽ được nuốt vào dạ cỏ. Khoảng 20 đến 30 phút sau đó, quá trình nhai lại bắt đầu. Việc nhai lại là một hoạt động sinh lý bình thường ở bò. Đây là quá trình mà thức ăn sẽ được ợ từ dạ cỏ đến miệng và ở đây, trong vòng một phút, nó sẽ được nhai và nghiền mịn, trộn với nước bọt và sau đó nuốt lại.
Trong một ngày và đêm, con bò sẽ nhai lại 7-10 lần, mỗi lần 40-50 phút và tổng thời gian nhai lại trong một ngày và đêm là khoảng 7-8 giờ, bao gồm cả thời gian nghỉ xen kẽ. Thời gian cần thiết để nhai là dài tùy thuộc vào loại thực phẩm trong chế độ ăn kiêng. Thông thường, gia súc cần 30 phút để nhai cỏ khô và 60 phút để nhai rơm. Trong khi đó, nọ chỉ mất 5 đến 10 phút để nhai thức ăn tăng trọng cho bò được tinh chế và 20 phút cho thức ăn ủ chua từ ngô.
Để bò nhai lại tốt, bà con hãy chắc chắn rằng chúng ở trong trạng thái hoàn toàn yên tĩnh. Bất kỳ hành động đáng lo ngại có thể ảnh hưởng đến quá trình nhai lại. Bằng cách nhai, những miếng thức ăn lớn được nghiền nát và mịn. Cùng với độ phân giải của vi sinh vật trong thời gian thức ăn ở lại dạ cỏ, độ bền của thành tế bào của thực phẩm bị giảm và phá hủy, các thành phần dinh dưỡng dần dần được giải phóng, các phần thức ăn chìm sâu hơn vào túi dạ cỏ thấp hơn.
Và từ đây, chúng được đẩy đến dạ tổ ong và sau đó đến khe hở giữa dạ tổ ong và dạ lá sách. Việc giảm dần hàm lượng dạ cỏ tạo điều kiện cho việc tiếp tục thu thập thức ăn và tiêu hóa các phần thức ăn mới của bò.
2. Nhu cầu dinh dưỡng của bò
Nhu cầu đạm (protein) của bò
Đạm là nguồn dinh dưỡng không thể thay thế và đứng hàng đầu trong đời sống cho bò. Nó giữ các chức năng khác nhau trong cấu trúc cơ thể của bò như tham gia vào cấu tạo của các tế bào cơ thể, hỗ trợ vận chuyển và dự trữ, tham gia vào chức năng vận động của cơ…
Nhu cầu đạm ở bò có thể được tính bằng công thức:
Nhu cầu đạm cho bò = nhu cầu duy trì + nhu cầu sản xuất
Trong đó:
- Nhu cầu duy trì là nhu cầu cần thiết và tối thiểu mà một con bò cần có để duy trì sự sống để tính được nhu cầu này bạn chỉ cần lấy 3,25 nhân với trọng lượng của bò mũ 0,75.
- Về nhu cầu sản xuất là nhu cầu để bò phát triển như: nhu cầu đạm cho tăng trọng (bò cần khoảng 280g/kg để giúp nó tăng trọng), nhu cầu đạm cho bò cái mang thai (khoảng 45 đến 80 g protein tiêu hóa nhằm đáp ứng tăng trọng của bào thai khoảng 400g/ngày), hay nhu cầu đạm cho tiết sữa (48 gPDI/1kg sữa)
Nhu cầu năng lượng cho bò
Năng lượng cả bò đến từ chất béo và chất bột đường. Trong đó chất bột đường là nguồn cung cấp năng lượng chủ yếu cho cơ thể và chất béo là nguồn dự trữ năng lượng cho cơ thể
Nhu cầu năng lượng cho bò bằng công thức:
Nhu cầu năng lượng= nhu cầu duy trì + nhu cầu sinh trường
Trong đó:
- Nhu cầu duy trì cần đáp ứng khoảng 118 kcal Me/kg nhân với trọng lượng của bò mũ 0,75.
- Về nhu cầu sinh trưởng là nhu cầu để bò phát triển như: nhu cầu đạm cho tăng trọng, nhu cầu đạm cho bò cái mang thai (40 kcal Me/ngày trong 3 tháng đầu, 235 kcal Me/ngày từ tháng 4 đến tháng 6 và thời kỳ cuối nhu cầu tăng lên 1000 kcal Me/ ngày), hay nhu cầu đạm cho tiết sữa (1144 kcal NLTĐ)
Nhu cầu vitamin và chất khoáng
Để bò sinh trưởng khỏe mạnh cũng như phát triển, Bò cần cung cấp các loại chất khoáng đa lượng như Ca, P, Mg, K, Na, Cl, S…và các nguyên tố vi lượng như Fe, Co, Ma, Zn,… và các loại vitamin cần thiết để đảm bảo sức khỏe và sinh trưởng như A,B,C,D,E,K…
3. Các dạng thức ăn tăng trọng cho bò an toàn:
Thức ăn thô
Thực phẩm thô là một loại thực phẩm có khối lượng lớn nhưng hàm lượng chất dinh dưỡng trong 1 kg thức ăn nhỏ. Điều đó có nghĩa là gia súc phải tiêu thụ một lượng lớn thức ăn này để đáp ứng nhu cầu dinh dưỡng của chúng. Hàm lượng chất xơ thô trong loại thực phẩm này lớn hơn 18% (trong chất khô). Thức ăn thô dùng vỗ béo tốt nhất là cỏ khô, cỏ ủ chua, thức ăn xanh, rơm ủ ure…
Thức ăn tinh chế
Dạng thức ăn này bao gồm một khối lượng thực phẩm nhỏ với hàm lượng chất dinh dưỡng lớn như các loại ngũ cốc và bột mì (ngô, mì, gạo …), bột đậu nành và bột đậu phộng và đậu phộng…
Đặc điểm của thức ăn tinh chế là ít nước và chất xơ, nhiều chất dinh dưỡng quan trọng như protein, carbohydrate, chất béo, khoáng chất và vitamin. Thông thường, mọi người sử dụng thực phẩm tinh chế để hoàn thành chế độ ăn kiêng được tạo thành từ thực phẩm thô.
Thức ăn bổ sung
Một loại thực phẩm được thêm vào với số lượng nhỏ để cân bằng sự thiếu hụt nhất định như protein, khoáng chất và vitamin. Trong số các thực phẩm bổ sung thì urê và hỗn hợp khoáng là quan trọng nhất.